Bỏ qua để đến nội dung

Module Quản trị Hệ thống (ABP Administration)

Module Quản trị Hệ thống cung cấp các tính năng quản trị cốt lõi cho hệ thống EMOS, bao gồm quản lý cài đặt, kiểm toán, ngôn ngữ, mẫu văn bản và các tính năng khác. Module này đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và có thể mở rộng.

  • Định nghĩa: Các tham số cấu hình hệ thống
  • Mục đích: Cấu hình hành vi hệ thống
  • Phạm vi: Toàn hệ thống, Tenant, User
  • Định nghĩa: Ghi lại tất cả các thay đổi trong hệ thống
  • Mục đích: Theo dõi và kiểm toán hoạt động
  • Thông tin: Người dùng, Thời gian, Hành động, Dữ liệu
  • Định nghĩa: Ngôn ngữ được hỗ trợ trong hệ thống
  • Mục đích: Đa ngôn ngữ và bản địa hóa
  • Đặc điểm: Có thể thêm/xóa ngôn ngữ
  • Định nghĩa: Mẫu cho email, thông báo
  • Mục đích: Chuẩn hóa nội dung gửi đi
  • Đặc điểm: Có thể sử dụng biến động
  • Định nghĩa: Bật/tắt tính năng trong hệ thống
  • Mục đích: Quản lý tính năng theo module
  • Đặc điểm: Có thể bật/tắt cho từng tenant

Điều hướng: Menu Settings Management

Mục đích: Cấu hình các tham số hệ thống

Chức năng chính:

  • Xem Cài đặt: Xem tất cả cài đặt hệ thống
  • Chỉnh sửa: Cập nhật cài đặt
  • Phạm vi: Cài đặt cho toàn hệ thống, tenant hoặc user
  • Nhóm: Cài đặt được tổ chức theo nhóm

Các nhóm Cài đặt:

  • General: Cài đặt chung
  • Email: Cấu hình email server
  • Localization: Ngôn ngữ và định dạng
  • Security: Bảo mật và xác thực
  • Module-specific: Cài đặt riêng cho từng module

Các bước Chỉnh sửa:

  1. Chọn nhóm cài đặt
  2. Xem danh sách cài đặt
  3. Nhấp “Edit” để chỉnh sửa
  4. Nhập giá trị mới
  5. Lưu

Cài đặt Quan trọng:

  • Email Settings: SMTP server, Port, Username, Password
  • Security Settings: Lockout Duration, Password Requirements
  • Localization: Default Language, Time Zone
  • Feature Flags: Bật/tắt tính năng

Điều hướng: Menu Audit Logs

Mục đích: Theo dõi tất cả các thay đổi trong hệ thống

Chức năng chính:

  • Xem Nhật ký: Xem lịch sử thay đổi
  • Lọc: Lọc theo người dùng, thời gian, hành động
  • Chi tiết: Xem chi tiết thay đổi
  • Xuất: Xuất nhật ký ra file

Thông tin Nhật ký:

  • Người dùng: Ai thực hiện hành động
  • Thời gian: Khi nào thực hiện
  • Hành động: Loại hành động (Create, Update, Delete)
  • Entity: Đối tượng bị thay đổi
  • Thay đổi: Dữ liệu trước và sau
  • IP Address: Địa chỉ IP
  • Browser: Trình duyệt

Các loại Hành động:

  • Created: Tạo mới
  • Updated: Cập nhật
  • Deleted: Xóa
  • Viewed: Xem

Lọc Nhật ký:

  • Theo người dùng
  • Theo thời gian
  • Theo hành động
  • Theo entity
  • Theo IP address

Điều hướng: Menu Language Management

Mục đích: Quản lý ngôn ngữ trong hệ thống

Chức năng chính:

  • Xem Ngôn ngữ: Xem danh sách ngôn ngữ
  • Thêm Ngôn ngữ: Thêm ngôn ngữ mới
  • Chỉnh sửa: Cập nhật thông tin ngôn ngữ
  • Xóa: Xóa ngôn ngữ
  • Bản địa hóa: Quản lý các chuỗi bản địa hóa

Ngôn ngữ được Hỗ trợ:

  • Tiếng Anh (en)
  • Tiếng Việt (vi)
  • Tiếng Trung (zh-Hans, zh-Hant)
  • Tiếng Pháp (fr)
  • Tiếng Đức (de-DE)
  • Tiếng Tây Ban Nha (es)
  • Tiếng Ý (it)
  • Tiếng Nga (ru)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (tr)
  • Tiếng Ả Rập (ar)
  • Tiếng Hindi (hi)
  • Tiếng Phần Lan (fi)
  • Tiếng Slovak (sk)
  • Tiếng Slovenia (sl)

Các bước Thêm ngôn ngữ:

  1. Nhấp “Add Language”
  2. Nhập thông tin:
    • Tên ngôn ngữ
    • Mã ngôn ngữ (Culture Name)
    • Biểu tượng (Flag Icon)
  3. Thiết lập làm mặc định (nếu cần)
  4. Lưu

Bản địa hóa:

  • Quản lý các chuỗi dịch thuật
  • Nhập/xuất file dịch thuật
  • Tìm kiếm chuỗi chưa dịch

4. Quản lý Mẫu Văn bản (Text Template Management)

Phần tiêu đề “4. Quản lý Mẫu Văn bản (Text Template Management)”

Điều hướng: Menu Text Template Management

Mục đích: Quản lý mẫu email và thông báo

Chức năng chính:

  • Xem Mẫu: Xem danh sách mẫu
  • Tạo Mẫu: Tạo mẫu mới
  • Chỉnh sửa: Cập nhật mẫu
  • Xóa: Xóa mẫu
  • Sử dụng Biến: Sử dụng biến động trong mẫu

Các loại Mẫu:

  • Email Templates: Mẫu email
  • SMS Templates: Mẫu SMS
  • Notification Templates: Mẫu thông báo

Biến Động:

  • {UserName}: Tên người dùng
  • {Email}: Email
  • {Url}: URL
  • {AppName}: Tên ứng dụng
  • Custom Variables: Biến tùy chỉnh

Các bước Tạo mẫu:

  1. Nhấp “Add Template”
  2. Nhập thông tin:
    • Tên mẫu
    • Tiêu đề
    • Nội dung
  3. Sử dụng biến động
  4. Preview trước khi lưu
  5. Lưu

Điều hướng: Menu Feature Management

Mục đích: Bật/tắt tính năng trong hệ thống

Chức năng chính:

  • Xem Tính năng: Xem danh sách tính năng
  • Bật/Tắt: Bật hoặc tắt tính năng
  • Phạm vi: Áp dụng cho toàn hệ thống hoặc tenant
  • Nhóm: Tính năng được tổ chức theo nhóm

Các Nhóm Tính năng:

  • Identity Service: Tính năng định danh
  • Multi-Branch: Tính năng chi nhánh
  • Module-specific: Tính năng riêng cho từng module

Các bước Bật/Tắt:

  1. Chọn nhóm tính năng
  2. Tìm tính năng cần bật/tắt
  3. Chuyển toggle On/Off
  4. Lưu

Điều hướng: Menu File Management

Mục đích: Quản lý file trong hệ thống

Chức năng chính:

  • Upload File: Tải file lên
  • Download File: Tải file xuống
  • Xóa File: Xóa file
  • Quản lý Thư mục: Tạo/xóa thư mục
  • Phân quyền: Quản lý quyền truy cập file

Các bước Upload:

  1. Chọn thư mục đích
  2. Nhấp “Upload”
  3. Chọn file từ máy tính
  4. Đợi upload hoàn tất
  5. File xuất hiện trong danh sách

Các định dạng Hỗ trợ:

  • Images: JPG, PNG, GIF, SVG
  • Documents: PDF, DOC, DOCX, XLS, XLSX
  • Text: TXT, CSV
  • Other: ZIP, RAR
  • Quản lý settings cho user
  • Audit logging cho thay đổi user
  • Tenant-specific settings
  • Multi-tenancy features
  • Mỗi module có settings riêng
  • Feature flags cho module
  1. Backup: Sao lưu cài đặt quan trọng
  2. Testing: Kiểm tra trước khi áp dụng
  3. Documentation: Ghi chép thay đổi
  4. Audit Log: Luôn bật audit logging
  5. Language: Hỗ trợ đầy đủ ngôn ngữ
  6. Templates: Chuẩn hóa mẫu văn bản
  7. Features: Quản lý cẩn thận feature flags
  1. Chọn Settings → Email
  2. Nhập thông tin SMTP server
  3. Nhập port, username, password
  4. Test email
  5. Lưu cài đặt
  1. Chọn Language Management
  2. Nhấp “Add Language”
  3. Nhập mã và tên ngôn ngữ
  4. Upload các file dịch thuật
  5. Kích hoạt ngôn ngữ
  1. Chọn Text Template Management
  2. Nhấp “Add Template”
  3. Nhập tiêu đề và nội dung
  4. Sử dụng biến động
  5. Preview và lưu
  1. Chọn Audit Logs
  2. Áp dụng bộ lọc
  3. Xem danh sách logs
  4. Xem chi tiết log
  5. Xuất log nếu cần
  • Tổng hợp cài đặt
  • Lịch sử thay đổi
  • Cài đặt theo nhóm
  • Số lượng thay đổi theo thời gian
  • Người dùng hoạt động nhiều nhất
  • Hành động phổ biến
  • Identity Service: User settings
  • Saas Service: Tenant settings
  • Tất cả Modules: Module-specific settings
  • Xem: Administration.View - Xem cài đặt và logs
  • Chỉnh sửa: Administration.Edit - Sửa đổi cài đặt
  • Audit Log: Administration.AuditLog - Xem audit logs
  • Language: Administration.Language - Quản lý ngôn ngữ
  • Template: Administration.Template - Quản lý mẫu văn bản
  • Feature: Administration.Feature - Quản lý tính năng

Vấn đề: Email không gửi được

  • Giải pháp: Kiểm tra cài đặt SMTP server

Vấn đề: Ngôn ngữ không hiển thị

  • Giải pháp: Kiểm tra file dịch thuật và cài đặt ngôn ngữ

Vấn đề: Audit log không ghi

  • Giải pháp: Kiểm tra cài đặt audit logging

Vấn đề: Template không hoạt động

  • Giải pháp: Kiểm tra cú pháp biến động
  • Xem Identity Service để quản lý người dùng
  • Xem Saas Service để quản lý multi-tenancy
  • Xem tài liệu ABP Framework chính thức