Bỏ qua để đến nội dung

Module Quản lý Dữ liệu Gốc (MDM Service)

Module Quản lý Dữ liệu Gốc (Master Data Management - MDM) cung cấp giải pháp toàn diện để quản lý tất cả dữ liệu gốc trong hệ thống EMOS. Module này đảm bảo tính nhất quán, chính xác và có thể truy cập của dữ liệu gốc được sử dụng trong toàn bộ hệ thống.

  • Định nghĩa: Dữ liệu cốt lõi, không thay đổi thường xuyên, được sử dụng bởi nhiều module
  • Mục đích: Chuẩn hóa và tổ chức dữ liệu gốc
  • Ví dụ: Khách hàng, Nhà cung cấp, Sản phẩm, Nhân viên, Kho hàng
  • Định nghĩa: Khách hàng, nhà cung cấp, đối tác trong hệ thống
  • Mục đích: Quản lý thông tin đối tác kinh doanh
  • Loại: Customer, Provider, Partner, Finance Company, Other Service
  • Định nghĩa: Sản phẩm hoặc dịch vụ được bán hoặc sử dụng
  • Mục đích: Quản lý danh mục sản phẩm
  • Đặc điểm: Có thể nhóm theo category, type, group
  • Định nghĩa: Địa điểm lưu trữ hàng hóa
  • Mục đích: Quản lý vị trí và tồn kho
  • Đặc điểm: Có thể có nhiều kho ở nhiều chi nhánh
  • Định nghĩa: Nhân viên trong tổ chức
  • Mục đích: Quản lý thông tin nhân viên
  • Đặc điểm: Thuộc về department, có employee type

1. Quản lý Đối tác Kinh doanh (Business Partner Management)

Phần tiêu đề “1. Quản lý Đối tác Kinh doanh (Business Partner Management)”

Điều hướng: Menu Business Partner

Mục đích: Quản lý thông tin khách hàng, nhà cung cấp và đối tác

Chức năng chính:

  • Tạo Đối tác: Tạo đối tác kinh doanh mới
  • Phân loại: Phân loại theo Customer, Provider, Partner
  • Thông tin Liên hệ: Quản lý thông tin liên hệ
  • Địa chỉ: Quản lý địa chỉ đối tác
  • Tài khoản: Thông tin thanh toán và ngân hàng

Các loại Đối tác:

  • Customer: Khách hàng mua hàng
  • Provider: Nhà cung cấp hàng hóa
  • Partner: Đối tác kinh doanh
  • Finance Company: Công ty tài chính
  • Other Service: Dịch vụ khác

Các bước Tạo đối tác:

  1. Nhấp “Add” → “New Business Partner”
  2. Chọn loại đối tác
  3. Nhập thông tin cơ bản:
    • Tên đối tác
    • Mã đối tác
    • Số điện thoại
    • Email
  4. Nhập địa chỉ
  5. Nhập thông tin thanh toán
  6. Lưu

Điều hướng: Menu Item

Mục đích: Quản lý danh mục sản phẩm và dịch vụ

Chức năng chính:

  • Tạo Mặt hàng: Tạo mặt hàng mới
  • Phân loại: Gán category, type, group
  • Giá: Quản lý giá mua và giá bán
  • Tồn kho: Thiết lập tồn kho
  • Thuộc tính: Quản lý thuộc tính động

Thông tin Mặt hàng:

  • : Mã mặt hàng
  • Tên: Tên mặt hàng
  • Nhóm: Item Group
  • Loại: Item Type
  • Danh mục: Category
  • Giá: Purchase Price, Sale Price
  • Đơn vị: Unit of Measure

Điều hướng: Menu Warehouse

Mục đích: Quản lý các kho hàng trong hệ thống

Chức năng chính:

  • Tạo Kho: Tạo kho hàng mới
  • Thông tin Kho: Quản lý thông tin kho
  • Phân loại: Phân loại theo loại kho
  • Vị trí: Quản lý vị trí kho

Loại Kho:

  • BIKE: Kho xe máy
  • ITEM: Kho hàng hóa
  • WARRANTY: Kho bảo hành
  • PROMOTION: Kho khuyến mãi

Điều hướng: Menu Employee

Mục đích: Quản lý thông tin nhân viên

Chức năng chính:

  • Tạo Nhân viên: Tạo nhân viên mới
  • Phòng ban: Gán vào department
  • Loại: Phân loại theo employee type
  • Chi nhánh: Gán vào chi nhánh
  • Thông tin: Quản lý thông tin cá nhân

Thông tin Nhân viên:

  • : Mã nhân viên
  • Tên: Họ và tên
  • Phòng ban: Department
  • Loại: Employee Type
  • Chi nhánh: Branch assignment
  • Thông tin Liên hệ: Phone, Email

Điều hướng: Menu Bank

Mục đích: Quản lý thông tin ngân hàng và tài khoản

Chức năng chính:

  • Tạo Ngân hàng: Tạo ngân hàng mới
  • Tài khoản: Quản lý tài khoản ngân hàng
  • Thông tin: Quản lý thông tin ngân hàng

Thông tin Ngân hàng:

  • Tên: Tên ngân hàng
  • : Mã ngân hàng
  • Địa chỉ: Địa chỉ ngân hàng
  • Liên hệ: Số điện thoại, Email

6. Quản lý Khuyến mãi (Promotion Management)

Phần tiêu đề “6. Quản lý Khuyến mãi (Promotion Management)”

Điều hướng: Menu Promotion

Mục đích: Quản lý các chương trình khuyến mãi

Chức năng chính:

  • Tạo Khuyến mãi: Tạo chương trình khuyến mãi
  • Chi tiết: Quản lý chi tiết khuyến mãi
  • Thời gian: Thiết lập thời gian hiệu lực
  • Điều kiện: Thiết lập điều kiện áp dụng

Điều hướng: Menu Geomaster

Mục đích: Quản lý dữ liệu địa lý (Tỉnh/Thành, Quận/Huyện, Phường/Xã)

Chức năng chính:

  • Xem Địa lý: Xem cấu trúc địa lý
  • Import: Import dữ liệu địa lý
  • Cập nhật: Cập nhật thông tin địa lý

8. Quản lý Thuộc tính (Attribute Management)

Phần tiêu đề “8. Quản lý Thuộc tính (Attribute Management)”

Điều hướng: Menu Attribute

Mục đích: Quản lý thuộc tính động cho các entity

Chức năng chính:

  • Tạo Thuộc tính: Tạo thuộc tính mới
  • Gán: Gán thuộc tính cho entity
  • Giá trị: Quản lý giá trị thuộc tính

9. Quản lý Đánh số (Numbering Config Management)

Phần tiêu đề “9. Quản lý Đánh số (Numbering Config Management)”

Điều hướng: Menu Numbering Config

Mục đích: Cấu hình đánh số tự động cho tài liệu

Chức năng chính:

  • Tạo Cấu hình: Tạo cấu hình đánh số
  • Định dạng: Thiết lập định dạng số
  • Quy tắc: Thiết lập quy tắc đánh số

Điều hướng: Menu Web Push Manager

Mục đích: Gửi thông báo push cho người dùng

Chức năng chính:

  • Tạo Template: Tạo mẫu thông báo
  • Gửi: Gửi thông báo push
  • Lịch sử: Xem lịch sử gửi

Điều hướng: Menu VCB

Mục đích: So sánh và xác thực tài liệu PDF sử dụng AI

Chức năng chính:

  • PDF vs PDF: So sánh hai file PDF
  • PDF vs Excel: Xác thực PDF với Excel
  • PDF to Doc: Chuyển đổi PDF sang DOC
  • Xử lý Google Drive: Xử lý dữ liệu từ Google Drive
  • Sales Document: Sử dụng Business Partner và Item
  • Purchase Document: Sử dụng Provider và Item
  • Inventory Document: Sử dụng Warehouse và Item
  • Payment Document: Sử dụng Bank và Account Bank
  • Sử dụng Bike Brand, Bike Model, Bike Type
  • Sử dụng Business Partner cho khách hàng
  • Sử dụng Employee cho nhân viên
  1. Chuẩn hóa: Chuẩn hóa dữ liệu gốc ngay từ đầu
  2. Validation: Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu
  3. Versioning: Theo dõi phiên bản dữ liệu
  4. Access Control: Kiểm soát quyền truy cập
  5. Data Quality: Đảm bảo chất lượng dữ liệu
  6. Backup: Sao lưu dữ liệu gốc định kỳ
  7. Documentation: Ghi chép thay đổi dữ liệu
  1. Chọn Business Partner → Customer
  2. Nhấp “Add” → “New Customer”
  3. Nhập thông tin khách hàng
  4. Nhập địa chỉ
  5. Thiết lập thông tin thanh toán
  6. Lưu
  1. Chọn Item
  2. Nhấp “Add” → “New Item”
  3. Nhập mã và tên sản phẩm
  4. Chọn Category và Type
  5. Nhập giá
  6. Thiết lập tồn kho
  7. Lưu
  1. Chọn Warehouse
  2. Nhấp “Add” → “New Warehouse”
  3. Nhập tên kho
  4. Chọn loại kho
  5. Nhập địa chỉ
  6. Lưu
  • Tổng số đối tác theo loại
  • Đối tác mới trong tháng
  • Top đối tác
  • Tổng số mặt hàng
  • Mặt hàng theo category
  • Giá trị tồn kho
  • Tổng số nhân viên
  • Nhân viên theo phòng ban
  • Nhân viên theo chi nhánh
  • Tất cả Business Modules: Sử dụng master data từ MDM
  • Identity Service: Employee integration
  • Document Modules: Item, Business Partner integration
  • Xem: MdmService.View - Xem master data
  • Tạo: MdmService.Create - Tạo master data mới
  • Chỉnh sửa: MdmService.Edit - Sửa đổi master data
  • Xóa: MdmService.Delete - Xóa master data
  • Import: MdmService.Import - Import dữ liệu
  • Export: MdmService.Export - Xuất dữ liệu

Vấn đề: Không thể tạo đối tác

  • Giải pháp: Kiểm tra quyền và thông tin bắt buộc

Vấn đề: Dữ liệu không nhất quán

  • Giải pháp: Kiểm tra validation và chuẩn hóa dữ liệu

Vấn đề: Không tìm thấy mặt hàng

  • Giải pháp: Kiểm tra filter và category
  • Xem các module Business để hiểu cách sử dụng master data
  • Xem tài liệu import/export data
  • Xem tài liệu VCB AI features